Có 2 kết quả:

价値 giá trị價值 giá trị

1/2

giá trị

giản thể

Từ điển phổ thông

1. giá trị
2. giá tiền, giá cả

Bình luận 0

giá trị

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. giá trị
2. giá tiền, giá cả

Từ điển trích dẫn

1. Giá tiền một phẩm vật, một dịch vụ.
2. Mức cao thấp, hay dở, xấu tốt. dựa theo một tiêu chuẩn nào đó.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mức cao thấp, tốt xấu hay dở của sự vật, tức cái giá trị của sự vật.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0