Có 2 kết quả:
价値 giá trị • 價值 giá trị
Từ điển phổ thông
1. giá trị
2. giá tiền, giá cả
2. giá tiền, giá cả
Từ điển trích dẫn
1. Giá tiền một phẩm vật, một dịch vụ.
2. Mức cao thấp, hay dở, xấu tốt. dựa theo một tiêu chuẩn nào đó.
2. Mức cao thấp, hay dở, xấu tốt. dựa theo một tiêu chuẩn nào đó.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mức cao thấp, tốt xấu hay dở của sự vật, tức cái giá trị của sự vật.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0